TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dứng

dứng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

dứng

stehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dứng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufsein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dứng

1) stehen vi; dứng mũi chịu sào die gesamte Verantwortung auf sich nehmen;

2) (dừng lại) zum Stehen bringen, aufhören vi, zum Stehen kommen, (an)halten vi; dồng hò dứng die Uhr blieb stehen;

3) (trong hàng) rangieren vi;

4) stehen vi, aufsein vi; nó dứng dậy er ist auf

dứng

(tường) (x/dựng) Mauerstück n; dứng vách (x/dựng) Schalwandung f, Schalholz n