Việt
dự một buổi hòă nhạc
Đức
hört
etw. lässt sich hören
điều gì nghe có vẻ hay ho, thú vị.
hört /nghe xem! thú vị đấy! 3. tham dự, nghe; ein Konzert hören/
dự một buổi hòă nhạc;
điều gì nghe có vẻ hay ho, thú vị. : etw. lässt sich hören