TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

da lộn

da lộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da đanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

da lộn

 suede

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

da lộn

Wildleder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wildleder /das/

da lộn; da đanh (có bề mặt nhám);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suede /hóa học & vật liệu/

da lộn

Loại da với sợi mềm trên phần thịt sử dụng làm giày, găng tay và các thứ khác.(Có nghĩa tiếng Pháp là " Da Thuỵ Điển" , cho biết loại găng tay được làm từ Thuỵ Điển).

Leather that is finished with a soft nap on the flesh side; used for shoes, gloves, and other such items. (From a French term meaning " of Sweden; " originally referring to gloves made in Sweden of this material.).