Việt
da mịn
da hươu
da nai.
da của các loài thú hoang dã
da lộn
da đanh
Anh
chamois
chamois leather sponge
Đức
Wildleder
sämisch-Leder
Pháp
peau de chamois
Wildleder,sämisch-Leder /ENG-MECHANICAL/
[DE] Wildleder; sämisch-Leder
[EN] chamois; chamois leather sponge
[FR] peau de chamois
Wildleder /das/
da của các loài thú hoang dã;
da lộn; da đanh (có bề mặt nhám);
Wildleder /n -s, =/
da mịn, da hươu, da nai.