Việt
con sơn dương
Anh
chamois
chamois leather sponge
Đức
Gämse
Gemse
Wildleder
sämisch-Leder
Pháp
chamois des Pyrénées
isard
peau de chamois
chamois /ENVIR/
[DE] Gemse
[EN] chamois
[FR] chamois; chamois des Pyrénées; isard
chamois,chamois leather sponge /ENG-MECHANICAL/
[DE] Wildleder; sämisch-Leder
[EN] chamois; chamois leather sponge
[FR] peau de chamois
mảnh da lọc Miếng da mềm dùng để lọc xăng khỏi nước. Trên thực tế miếng da này chỉ cho xăng chảy qua chứ không cho nước chảy qua. Khi xăng được lọc qua mảnh da này thì được coi là không lẫn nước.
[DE] Gämse
[VI] con sơn dương