Việt
con linh dương
con sơn dương
cách viết trước đây của các từ Gâmsbart
Gämsbock
Gämse usw
Anh
alpine chamois
chamois
Đức
Gemse
Gemsbart
Gemsbock
Pháp
chamois des Pyrénées
isard
(Rupicapra rupicapra); scheu wie éine Gemse
nhát như thỏ.
Gemsbart,Gemsbock,Gemse /usw./
cách viết trước đây của các từ Gâmsbart; Gämsbock; Gämse usw;
Gemse /f =, -n (dộng)/
con linh dương, con sơn dương (Rupicapra rupicapra); scheu wie éine Gemse nhát như thỏ.
Gemse /SCIENCE/
[DE] Gemse
[EN] alpine chamois
[FR] chamois
Gemse /ENVIR/
[EN] chamois
[FR] chamois; chamois des Pyrénées; isard