TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dao cạo râu

dao cạo râu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con dao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao nạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dao cạo râu

Rasiermesser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Messer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein spitzes Messer

một con dao nhọn

mit Messer und Gabel essen

ăn bằng dao và nĩa

auf dem Messer kann man nach Rom reiten

con dao quá cùn

(jmdm.) sitzt das Messer an der Kehle (ugs.)

(người nào) đang trong tình thế túng quẫn

jmdm. geht das Messer in der Tasche auf

(tiếng lóng) người nào đang rất tức giận

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rasiermesser /das/

dao cạo râu;

Messer /das; -s, -/

con dao; dao cạo râu; dao nạo;

một con dao nhọn : ein spitzes Messer ăn bằng dao và nĩa : mit Messer und Gabel essen con dao quá cùn : auf dem Messer kann man nach Rom reiten (người nào) đang trong tình thế túng quẫn : (jmdm.) sitzt das Messer an der Kehle (ugs.) (tiếng lóng) người nào đang rất tức giận : jmdm. geht das Messer in der Tasche auf