Rasiermesser /das/
dao cạo râu;
Messer /das; -s, -/
con dao;
dao cạo râu;
dao nạo;
một con dao nhọn : ein spitzes Messer ăn bằng dao và nĩa : mit Messer und Gabel essen con dao quá cùn : auf dem Messer kann man nach Rom reiten (người nào) đang trong tình thế túng quẫn : (jmdm.) sitzt das Messer an der Kehle (ugs.) (tiếng lóng) người nào đang rất tức giận : jmdm. geht das Messer in der Tasche auf