Việt
delta
chữ thứ tự trong bảng chữ cái Hy Lạp
Anh
delta disk đĩa
Đức
Delta
Aluminium-Rahmen in Profilbauweise (Delta-Box- Rahmen) (Bild 5).
Khung sườn nhôm với thiết kế kiểu mặt cắt (khung hộp delta) (Hình 5).
Delta, Differenz zweier Werte (z. B. Zeitdifferenz)
Delta, hiệu của hai giá trị (t.d. hiệu thời gian)
Delta /[’delta], das; -[s], -s/
delta (A, S); chữ thứ tự trong bảng chữ cái Hy Lạp;