Việt
cách nối tam giác
tam giác châu
ln = u-s
-s đenta.
delta
chữ thứ tự trong bảng chữ cái Hy Lạp
vùng châu thổ
vùng đồng bằng
tia delta
Anh
delta 28
Đức
Delta
Delta 28
Pháp
hauteur équivalente d'eau d'irrigation
MeKong-Delta
vùng đồng bằng sông Cửu Long.
Delta /[’delta], das; -[s], -s/
delta (A, S); chữ thứ tự trong bảng chữ cái Hy Lạp;
Delta /das; -s, -s u. ...ten/
vùng châu thổ; vùng đồng bằng;
MeKong-Delta : vùng đồng bằng sông Cửu Long.
Delta /.Strahlen, S-Strahlen (PI.) (Kernphysik)/
tia delta;
ln = u-s, -s đenta(chữ Hy Lạp).
Delta /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] delta
[VI] cách nối tam giác
Delta /nt/D_KHÍ/
[VI] (thuộc) tam giác châu
Delta /SCIENCE/
[DE] Delta
[FR] delta
Delta /SCIENCE,INDUSTRY/
[FR] hauteur équivalente d' eau d' irrigation
Delta /IT-TECH/
Delta 28 /SCIENCE/
[DE] Delta 28
[EN] delta 28
[FR] delta 28