Việt
tam giác châu
vùng châu thổ
Anh
delta
deltaic
Đức
Delta
Flußdelta
deltaförmig
Delta II
Delta II /n - u -s, -s u -ten/
vùng châu thổ, tam giác châu (sông...)
Delta m.
Flußdelta /nt/D_KHÍ/
[EN] delta
[VI] tam giác châu
Delta /nt/D_KHÍ/
[VI] (thuộc) tam giác châu
deltaförmig /adj/D_KHÍ/
[EN] deltaic
delta /cơ khí & công trình/