Việt
Vùng đồng bằng
vùng châu thổ
Anh
Plain terrain
flat terrain
delta
flat
flat country
floodplain
plain region
table land
Đức
Delta
Pháp
Terrain plat
MeKong-Delta
vùng đồng bằng sông Cửu Long.
Delta /das; -s, -s u. ...ten/
vùng châu thổ; vùng đồng bằng;
vùng đồng bằng sông Cửu Long. : MeKong-Delta
flat terrain,delta, flat
vùng đồng bằng
flat terrain,delta, flat, floodplain
plain region, table land
flat country, flat terrain,delta, plain region
[EN] Plain terrain
[VI] Vùng đồng bằng
[FR] Terrain plat
[VI] Nơi bằng phẳng, có độ dốc ngang trung bình dưới 10%(theo TCVN4054:1998)