TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

denta

denta

 
Từ điển toán học Anh-Việt
đenta

đenta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

denta

delta

 
Từ điển toán học Anh-Việt
đenta

 delta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Längenänderung ist von der Tem-peraturänderung Dt (sprich Delta t), der Ausgangslänge ö1 und dem Material abhängig (Bild 1).

Sự thay đổi chiều dài phụ thuộc vào sự thay đổi nhiệt độ At (phát âm denta t), vào chiều dài ban đầu và vào vật liệu (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delta /toán & tin/

đenta

Từ điển toán học Anh-Việt

delta

denta (