TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diều không may

diều không may

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềuác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh tật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

diều không may

Mißgeschick

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unglücklicher Zufall

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Übel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das notwendige Übel

tai họa không tránh khôi;

j-m ein Übel ztifügen

gây tai họa cho ai; 3. bệnh, bệnh tật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übel /n -s, =/

1. điều xấu, điềuác; 2. [mối] tai họa, tai nạn, diều không may; das notwendige Übel tai họa không tránh khôi; j-m ein Übel ztifügen gây tai họa cho ai; 3. bệnh, bệnh tật.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

diều không may

Mißgeschick n, unglücklicher Zufall m