Việt
diều không may
điều xấu
điềuác
tai họa
tai nạn
bệnh
bệnh tật.
Đức
Mißgeschick
unglücklicher Zufall
Übel
das notwendige Übel
tai họa không tránh khôi;
j-m ein Übel ztifügen
gây tai họa cho ai; 3. bệnh, bệnh tật.
Übel /n -s, =/
1. điều xấu, điềuác; 2. [mối] tai họa, tai nạn, diều không may; das notwendige Übel tai họa không tránh khôi; j-m ein Übel ztifügen gây tai họa cho ai; 3. bệnh, bệnh tật.
Mißgeschick n, unglücklicher Zufall m