TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

di chuyển theo

đi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di chuyển theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

di chuyển theo

nachrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der doppeltwirkende Zylinder hat zwei Anschlüsse, über die der Kolben durch den Druck des verwendeten Mediums in beide Richtungen bewegt werden kann.

Các xi lanh tác dụng kép có hai đường cấp áp suất cho phép đẩy piston di chuyển theo cả hai chiều.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Blasform bewegt sich bogenförmig nachunten und zur Seite.

:: Khuôn thổi di chuyển theo đường cong xuống phía dưới và sang bên cạnh.

Sie werden in der Regel als Längsschieberventile gebaut.

Thông thường, các van này được cấu tạo như van di chuyển theo chiều dài (van đẩy dọc trục).

Das zentral bewegte Kolbensystem hat nur wenig bewegte Teile, und ist dadurch sehr verschleißarm.

Hệ thống piston di chuyển theo trục chính có ít chi tiết chuyển động nên ít bị ăn mòn.

Durch eine mitlaufende Säge werden die Profile auf Länge geschnitten.

Một máy cưa di chuyển theo sản phẩm với cùng tốc độ và cắt thanh profin theo từng độ dài định sẵn. profin

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachrucken /(sw. V.; ist)/

(đội quân v v ) đi theo; di chuyển theo;