Việt
đi theo
chuyển động theo
cuốn theo
tiến theo.
nhích tới
bước tới
di chuyển theo
thay thế ai
tiếp nhận chức vụ
Đức
nachrucken
nachrucken /(sw. V.; ist)/
nhích tới; bước tới (tiếp theo chỗ người đứng trước);
(đội quân v v ) đi theo; di chuyển theo;
thay thế ai; tiếp nhận chức vụ (của ai);
nachrucken /vi (s) (D)/
chuyển động theo, đi theo, cuốn theo, tiến theo.