Việt
chuyển động theo
đi theo
cuốn theo
tiến theo.
Anh
translational motion
Đức
nachrucken
Gleichzeitig wird der Bohrer in axialer Richtung gegen das Werkstück bewegt (Vorschub).
Đồng thời mũi khoan chuyển động theo hướng dọc trục đi vào phôi (dẫn tiến).
Diese gerichtete Bewegung von elektrischen Ladungen wird elektrischer Strom genannt.
Chuyển động theo hướng của các điện tích này sinh ra dòng điện.
Beim Öffnen der Formplatte wird der Schieber durch die Schrägstellung des Bolzens nach oben bewegt.
Khi mở tấm khuôn, bộ phận đẩy chuyển động theo hướng lên trên bằng vị trí xiên của chốt.
Nachdem der Zugbolzen zur Anlage gekommen ist, öffnet die Trennebene 2.
Sau khi bulông kéo được chuyển đến, tất cả phần khuôn mở chuyển động theo, tấm khuôn thứ hai mở ra.
Bewegung in Pfeilrichtung
Chuyển động theo hướng mũi tên
nachrucken /vi (s) (D)/
chuyển động theo, đi theo, cuốn theo, tiến theo.