TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động theo

chuyển động theo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến theo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chuyển động theo

 translational motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chuyển động theo

nachrucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gleichzeitig wird der Bohrer in axialer Richtung gegen das Werkstück bewegt (Vorschub).

Đồng thời mũi khoan chuyển động theo hướng dọc trục đi vào phôi (dẫn tiến).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese gerichtete Bewegung von elektrischen Ladungen wird elektrischer Strom genannt.

Chuyển động theo hướng của các điện tích này sinh ra dòng điện.

Beim Öffnen der Formplatte wird der Schieber durch die Schrägstellung des Bolzens nach oben bewegt.

Khi mở tấm khuôn, bộ phận đẩy chuyển động theo hướng lên trên bằng vị trí xiên của chốt.

Nachdem der Zugbolzen zur Anlage gekommen ist, öffnet die Trennebene 2.

Sau khi bulông kéo được chuyển đến, tất cả phần khuôn mở chuyển động theo, tấm khuôn thứ hai mở ra.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bewegung in Pfeilrichtung

Chuyển động theo hướng mũi tên

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachrucken /vi (s) (D)/

chuyển động theo, đi theo, cuốn theo, tiến theo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 translational motion

chuyển động theo