Việt
di thư
-s
chúc thư
di chúc
: das Á Ite ~ Cựu ưóc kinh.
Đức
Testament
hinterlassene Werke
Literaturdenkmäler
das Á Ite [Neue] Testament
(tôn giáo) Cựu ưóc kinh.
Testament /n -(e)s, -e u/
1. [búc] chúc thư, di chúc, di thư; (của vua) di chiếu; [lòi] di chúc; 2.: das Á Ite [Neue] Testament (tôn giáo) Cựu ưóc kinh.
Testament n; hinterlassene Werke n/pl; Literaturdenkmäler n/pl