Việt
giác quan
bằng giác quan
do cảm tính
Đức
sinnlich
v Emotional belastende Aussagen aushalten (nicht in verbalen Aktionismus verfallen)
Chịu đựng những lời lẽ nặng nề do cảm tính (không để rơi vào hành vi đối đáp)
sinnlich /(Adj.)/
(thuộc) giác quan; bằng giác quan; do cảm tính;