TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

do gió

do gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phong thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có nguồn gốc phong thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phong thành ~ winno wing sự xả y

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

qu ạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

do gió

windy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aeolian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aerogenic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eolian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 aeolian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei gleichzeitiger Beanspruchung durch Windund Regen darf bei geschlossenem Fenster keinWasser in den Innenraum eindringen.

Khi phải chịu tải do gió và mưa cùng lúc, cửa sổ đóng không được để cho nước thấm vàobên trong.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aeolian

do gió

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

windy

do gió

aeolian

do gió, phong thành

aerogenic

do gió, có nguồn gốc phong thành

eolian

do gió, phong thành ~ winno wing sự xả y, qu ạt (s.thóc)