TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aeolian

do gió

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thông gió

 
Tự điển Dầu Khí

vận chuyển do gió và trầm đọng lại. Ví dụ: cát ở các cồn cát trong sa mạc

 
Tự điển Dầu Khí

phong thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

aeolian

aeolian

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

AEOLIAN

do giô tích tụ, phong tích Ví dụ, aeolian soil: đất phong tích {hoàng thổ).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aeolian

do gió, phong thành

Tự điển Dầu Khí

aeolian

[i:'əʊliən]

  • tính từ

    o   thông gió

    o   do gió

    o   vận chuyển do gió và trầm đọng lại. Ví dụ: cát ở các cồn cát trong sa mạc