Việt
mê tín dị đoan
do mê tm dị đoan
Đức
abergläubisch
ein abergläubischer Mensch
một người mê tin dị đoan
abergläubisch /(Adj.)/
mê tín dị đoan; do mê tm dị đoan;
một người mê tin dị đoan : ein abergläubischer Mensch