Việt
mê tín dị đoan
do mê tm dị đoan
mê tín
dị đoan.
Anh
superstition
superstitious
Đức
abergläubisch
der Aberglaube
abergläubig
ein abergläubischer Mensch
một người mê tin dị đoan
abergläubig,abergläubisch /a/
thuộc] mê tín, dị đoan.
der Aberglaube,abergläubisch
[VI] Mê tín dị đoan
[DE] der Aberglaube, abergläubisch
[EN] superstition, superstitious
abergläubisch /(Adj.)/
mê tín dị đoan; do mê tm dị đoan;
ein abergläubischer Mensch : một người mê tin dị đoan