TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đolomit

đolomit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dolomit

dolomit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đôlômit

đôlômit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
đôlômit caco3mgco.3

đôlômit CaCO3MgCO.3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đôlômít

đôlômít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một loại khoáng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dolomit

 dolomitic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đolomit

 rhomb spar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dolomite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

SỨ_TT dolomite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đôlômit

dolomite

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

magnesium limestone

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

magnesian limestone

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đolomit

Dolomit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đôlômit caco3mgco.3

Braunspat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đôlômít

Dolo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim heute überwiegend eingesetzten Float-Verfahren werden die Rohstoffe (60% Quarzsand, 19% Soda, 15% Dolomit, 6% Zuschlagsstoffe) als Gemenge im Schmelzofen bei einer Temperatur von 1500 °C geschmolzen.

Trong phương pháp thả nổi (kính nổi) thông dụng hơn hiện nay, mẻ trộn gồm các nguyên liệu thô (60% cát thạch anh, 19% soda, 15% dolomit, 6% chất phụ gia) được nung chảy trong lò ở nhiệt độ 1500 °C.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dolo /mit [auch: ...'mit], der; -s, -e [theo tên nhà khoáng chất học người Pháp, Dolomieu (1750-1801)]/

đôlômít; một loại khoáng chất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Braunspat /m -(e)s/

đôlômit CaCO3MgCO.3; Braun

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dolomit /m/D_KHÍ/

[EN] (địa chất) SỨ_TT dolomite

[VI] đolomit

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dolomite

đôlômit

magnesium limestone

Đôlômit

magnesian limestone

Đôlômit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dolomitic /cơ khí & công trình/

dolomit

 rhomb spar /y học/

đolomit (dưới dạng thoi có ánh)

 dolomite

đolomit

 rhomb spar /hóa học & vật liệu/

đolomit (dưới dạng thoi có ánh)

 rhomb spar /hóa học & vật liệu/

đolomit (dưới dạng thoi có ánh)