TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung dịch điện phân

dung dịch điện phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất điện phân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dung dịch điện phân

electrolytic solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

battery fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 battery acid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 battery fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrolytic solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

battery acid n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

battery fluid n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

electrolyte

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dung dịch điện phân

Elektrolyt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elektrodenabstand

Điện trở của dung dịch điện phân

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektrolyt.

Dung dịch điện phân.

v … der Elektrolyttemperatur.

nhiệt độ dung dịch điện phân,

Elektrisch leitende Flüssigkeiten sind Elektrolyte.

Chất lỏng dẫn điện là dung dịch điện phân.

v … der Dichte und Temperatur des Elektrolyten.

tỷ trọng và nhiệt độ của dung dịch điện phân

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elektrolyt /[elektro’lyl], der; -en, -e, seltener auch/

chất điện phân; dung dịch điện phân;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

electrolytic solution

dung dịch điện phân

electrolyte

chất điện phân, dung dịch điện phân

Từ điển ô tô Anh-Việt

battery acid n

Dung dịch điện phân

battery fluid n

Dung dịch điện phân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

battery fluid

dung dịch điện phân

electrolytic solution

dung dịch điện phân

 battery acid, battery fluid, electrolytic solution

dung dịch điện phân