Akkumulatorsäure /f/HOÁ, ĐIỆN/
[EN] electrolyte
[VI] chất điện phân
Elektrolyt /m/HOÁ, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, C_DẺO, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] electrolyte
[VI] chất điện phân
Batteriesäure /f/HOÁ/
[EN] battery acid, electrolyte
[VI] axit đổ acquy, chất điện phân đổ acquy