Việt
chất điện phân
chất điện phân <h>
chát điện phân
chất điện ly
chất điện giải.
dung dịch điện phân
Anh
electrolyte
electrolyt
Đức
Elektrolyt
Pháp
électrolyte
Elektrolyt /[elektro’lyl], der; -en, -e, seltener auch/
chất điện phân; dung dịch điện phân;
Elektrolyt /m -s u -en, -e/
chát điện phân, chất điện ly, chất điện giải.
Elektrolyt /m/HOÁ, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, C_DẺO, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] electrolyte
[VI] chất điện phân
Elektrolyt /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Elektrolyt
[FR] électrolyte
[VI] chất điện phân < h>