Việt
Dung dịch rửa giải
dung dịch rửa thôi
Anh
Eluent
eluate
Đức
Elutionsmittel
Eluat
Durchgeführt als präparative Prozesschromatografie, wird das zu trennende Stoffgemisch mit dem Zielprotein in einem Lösemittel als mobile Phase (Elutionsmittel) mit konstantem Fluss durch eine Trennsäule gepumpt, die mit einer feinkörnigen, stationären Phase (Matrix-Partikel mit unterschiedlichen Liganden) gefüllt ist (Bild 1 und Bild 1, Seite 195).
Ở quá trình sắc ký chuẩn bị dung dịch để tách với protein mục tiêu được bơm vào một dung môi dưới dạng pha động (dung dịch rửa giải) với một dòng chảy liên tục qua cột tách, trong đó có đầy hạt mịn làm pha tĩnh (hạt chất nền có các phối tử khác nhau) (Hình 1 và Hình 1, trang 195).
Eluat /nt/HOÁ/
[EN] eluate
[VI] dung dịch rửa thôi, dung dịch rửa giải
[EN] Eluent
[VI] Dung dịch rửa giải