Việt
em Idióm
Đức
idiomatisch
idiomatisch /a (ngôn ngũ) [thuộc về] thành ngữ, đặc ngũ; ~ e Redewendung x/
a (ngôn ngũ) [thuộc về] thành ngữ, đặc ngũ; idiomatisch e Redewendung xem 1.