Việt
em Idióm
thành ngữ
đặc ngữ
có tính chất thành ngữ
như thành ngữ
thành ngữ học
đặc ngữ học
Đức
idiomatisch
idiomatisch /(Adj.) (Sprachw.)/
(thuộc) thành ngữ; đặc ngữ;
có tính chất thành ngữ; như thành ngữ;
(thuộc) thành ngữ học; đặc ngữ học;
idiomatisch /a (ngôn ngũ) [thuộc về] thành ngữ, đặc ngũ; ~ e Redewendung x/
a (ngôn ngũ) [thuộc về] thành ngữ, đặc ngũ; idiomatisch e Redewendung xem 1.