TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

idiomatisch

em Idióm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính chất thành ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thành ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành ngữ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc ngữ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

idiomatisch

idiomatisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

idiomatisch /(Adj.) (Sprachw.)/

(thuộc) thành ngữ; đặc ngữ;

idiomatisch /(Adj.) (Sprachw.)/

có tính chất thành ngữ; như thành ngữ;

idiomatisch /(Adj.) (Sprachw.)/

(thuộc) thành ngữ học; đặc ngữ học;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

idiomatisch /a (ngôn ngũ) [thuộc về] thành ngữ, đặc ngũ; ~ e Redewendung x/

a (ngôn ngũ) [thuộc về] thành ngữ, đặc ngũ; idiomatisch e Redewendung xem 1.