Việt
đặc ngữ học
thành ngữ học
ngôn ngữ
thành ngừ học
thành ngũ
đặc ngữ.
Đức
Idiomatik
idiomatisch
Idiomatik /f = (/
1. thành ngừ học, đặc ngữ học; 2. thành ngũ, đặc ngữ.
Idiomatik /[idio'ma:tik], die; - (Sprachw.)/
thành ngữ học; đặc ngữ học;
idiomatisch /(Adj.) (Sprachw.)/
(thuộc) thành ngữ học; đặc ngữ học;