TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành ngữ học

thành ngữ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc ngữ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngũ cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngữ cú học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thành ngữ học

Phraseologie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Idiomatik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

idiomatisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Phraseologie /f =, -gién/

1. [toàn bộ] ngũ cú, thành ngũ, tù cú; 2. ngữ cú học, thành ngữ học; [khoa] nghiên củu ngữ cú, nghiên cứu thành ngữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phraseologie /[frazeolo'gi:], die; -, -n (Sprachw.)/

thành ngữ học;

Idiomatik /[idio'ma:tik], die; - (Sprachw.)/

thành ngữ học; đặc ngữ học;

idiomatisch /(Adj.) (Sprachw.)/

(thuộc) thành ngữ học; đặc ngữ học;