Việt
thành ngữ học
đặc ngữ học
ngũ cú
thành ngũ
tù cú
ngữ cú học
Đức
Phraseologie
Idiomatik
idiomatisch
Phraseologie /f =, -gién/
1. [toàn bộ] ngũ cú, thành ngũ, tù cú; 2. ngữ cú học, thành ngữ học; [khoa] nghiên củu ngữ cú, nghiên cứu thành ngữ.
Phraseologie /[frazeolo'gi:], die; -, -n (Sprachw.)/
thành ngữ học;
Idiomatik /[idio'ma:tik], die; - (Sprachw.)/
thành ngữ học; đặc ngữ học;
idiomatisch /(Adj.) (Sprachw.)/
(thuộc) thành ngữ học; đặc ngữ học;