Việt
ngũ cú
thành ngũ
tù cú
ngữ cú học
thành ngữ học
Đức
Phraseologie
Phraseologie /f =, -gién/
1. [toàn bộ] ngũ cú, thành ngũ, tù cú; 2. ngữ cú học, thành ngữ học; [khoa] nghiên củu ngữ cú, nghiên cứu thành ngữ.