Redensart /f =, -en/
1. thành ngũ; sprichwörtliche Redensart ngạn ngữ, thành ngữ; 2. pl lời lẽ rỗng tuếch, lòi nói suông; Redensart en machen nói suông.
Phraseologie /f =, -gién/
1. [toàn bộ] ngũ cú, thành ngũ, tù cú; 2. ngữ cú học, thành ngữ học; [khoa] nghiên củu ngữ cú, nghiên cứu thành ngữ.
Idiomatik /f = (/
1. thành ngừ học, đặc ngữ học; 2. thành ngũ, đặc ngữ.