Idiotismus /der; -, ...men/
(Sprachw ) đặc ngữ ( Spracheigenheit);
Idiom /[i'dio:m], das; -s, -e (Sprachw.)/
đặc ngữ;
thổ ngữ;
idiomatisch /(Adj.) (Sprachw.)/
(thuộc) thành ngữ;
đặc ngữ;
Phraseologismus /der, -, ...men (Sprachw.)/
thành ngữ;
đặc ngữ;