Việt
thành ngũ
pl lời lẽ rỗng tuếch
lòi nói suông
thành ngữ
lời lẽ rỗng tuếch
lời nói suông
Đức
Redensart
sprichwörtliche Redensart
ngạn ngữ, thành ngữ; 2. pl lời lẽ rỗng tuếch, lòi nói suông; ~ en
Redensart /die/
thành ngữ;
(Pl ) lời lẽ rỗng tuếch; lời nói suông;
Redensart /f =, -en/
1. thành ngũ; sprichwörtliche Redensart ngạn ngữ, thành ngữ; 2. pl lời lẽ rỗng tuếch, lòi nói suông; Redensart en machen nói suông.