TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

redensart

thành ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl lời lẽ rỗng tuếch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi nói suông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời lẽ rỗng tuếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói suông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

redensart

Redensart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sprichwörtliche Redensart

ngạn ngữ, thành ngữ; 2. pl lời lẽ rỗng tuếch, lòi nói suông; ~ en

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Redensart /die/

thành ngữ;

Redensart /die/

(Pl ) lời lẽ rỗng tuếch; lời nói suông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Redensart /f =, -en/

1. thành ngũ; sprichwörtliche Redensart ngạn ngữ, thành ngữ; 2. pl lời lẽ rỗng tuếch, lòi nói suông; Redensart en machen nói suông.