Việt
eo thon
lưng ong
Mảnh khánh
ít ỏi
que mảnh
Anh
Slender
Đức
Wespentaille
Schlank
Mảnh khánh,eo thon,ít ỏi,que mảnh
[DE] Schlank
[EN] Slender
[VI] Mảnh khánh, eo thon, ít ỏi, que mảnh
Wespentaille /die/
eo thon; lưng ong;