Việt
mánh slew quay
nhảy
Mảnh khánh
eo thon
ít ỏi
que mảnh
Mảnh khảnh
mảnh dẻ
thon thả
mảnh mai
mong manh
Anh
slender
slim
uncertain
Đức
Schlank
verjüngt
Pháp
effilée
slim, slender, uncertain
slender,slim
Mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon thả, mảnh mai (người)
slender /SCIENCE/
[DE] verjüngt
[EN] slender
[FR] effilée
schlank
Slender
[DE] Schlank
[EN] Slender
[VI] Mảnh khánh, eo thon, ít ỏi, que mảnh
mánh slew quay, nhảy