Việt
fio
vịnh hẹp
vịnh hẹp .
Anh
fjord
fiord
Đức
Fjord
Fjord /[fjort], der; -[e]s, -e/
Fio; vịnh hẹp (ở Na-uy);
Fjord /m -(e)s, -e (địa lí)/
Fio, vịnh hẹp (ỏ Na uy).
Fjord /m/VT_THUỶ/
[EN] fjord
[VI] vịnh hẹp, fio
fio (thung lũng hẹp dài do băng hà tạo nên)
fio (thung lũng ở bờ biển Bắc Âu)