Việt
vịnh hẹp
fio
eo biển
vũng
cửa sông
Fio
vịnh hẹp .
Anh
firth
Fjord
inlet
fiord fio
frith
sound
Đức
Förde
Sund
Meerenge
vịnh hẹp, cửa sông
vịnh hẹp ; cửa sông (ở miền băng hà cũ)
Fjord /[fjort], der; -[e]s, -e/
Fio; vịnh hẹp (ở Na-uy);
Förde /i'f0:rđa, 'fcerdaj, die; -, -n/
vịnh hẹp; vũng;
Fjord /m -(e)s, -e (địa lí)/
Fio, vịnh hẹp (ỏ Na uy).
Förde /f/VT_THUỶ/
[EN] firth
[VI] vịnh hẹp
Fjord /m/VT_THUỶ/
[EN] fjord
[VI] vịnh hẹp, fio
Sund /m/VT_THUỶ/
[EN] sound
[VI] vịnh hẹp, eo biển
Meerenge /f/VT_THUỶ/
fjord
Một thủy vực nước biển hẹp dài (thường rất sâu), lối đi vào đất liền. Thường được tạo thành do kết quả của sông băng trôi thành thung lũng và rồi thung lũng này ngập đầy nước biển mỗi khi băng tan. Có ngưỡng cửa băng tích ở cửa vịnh, ngưỡng này hạn chế dòng chảy trong vịnh.
fiord fio, firth, frith, inlet, sound
Vịnh hẹp