TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fluor

fluor

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

F

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

fluor

fluorine

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

F

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

fluor

Fluor

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Fluorpolymeren wirdzwischen teil- und vollfluorierten Kunststoffen unterschieden.

Các vật liệu polymer chứa fluor có thể hân biệt làm hai loại: chất dẻo fluor hóa một phần và fluor hóa toàn phần.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fluor, verdichtet

Fluor, thể nén

Graphit mit Fluorkunststoff

Graphit với nhựa fluor

flexibel; flüssig; fluoriert

Mềm dẻo; thể lỏng; fluor hóa

Fluoride (als Fluor berechnet)

Các fluorid (tính hàm lượng fluor)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Fluorine,F

Fluor, F

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Fluor

[EN] fluorine

[VI] fluor