TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fluor

Flo

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

fluor

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

florin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fluorin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất dịch tiết ra từ cửa mình và tử cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fluor

fluorine

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fluorin

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

molecular fluorine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fluor

Fluor

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fluor

fluor

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fluor /der; -s (Med.)/

chất dịch tiết ra từ cửa mình và tử cung;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fluor /n -s./

flo (kí hiệu hóa học F).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluor /nt (F)/HOÁ/

[EN] fluorine (F)

[VI] florin, fluorin

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fluor /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fluor

[EN] fluorine

[FR] fluor

Fluor /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fluor

[EN] fluorine; molecular fluorine

[FR] fluor

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Fluor

[EN] fluorine

[VI] fluor

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Fluor

fluorin

Từ điển Polymer Anh-Đức

fluorine

Fluor

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Fluor

[DE] Fluor

[EN] fluorine

[VI] Flo

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

fluorine

[DE] Fluor

[VI] Flo

[FR] fluor