Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
fruorine
flo ; F( rất độc )
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Fluor /n -s./
flo (kí hiệu hóa học F).
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
F /nt (Fluor)/HOÁ/
[EN] F (fluorine)
[VI] flo
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Flo
[DE] Fluor
[EN] fluorine
[VI] Flo
Flo
[DE] Fluorum
[EN] Fluorum
[VI] Flo
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
fluorine
[DE] Fluor
[VI] Flo
[FR] fluor