Việt
fuga
tẩu khúc
điệp âm khúc
tẩu khúc.
Anh
fugue
Đức
Fuge
Fuge II
Fuge II /f =, -n (nhạc)/
điệp âm khúc, fuga, tẩu khúc.
Fuge /die; -, -n (Musik)/
fuga; tẩu khúc (một thể nhạc, một khúc nhạc cấu trúc chặt chẽ gồm nhiều bè viết theo phong cách và thủ pháp đốì vị);