TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gào hết cỡ

gào hết cỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gào hết cỡ

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(jmdm.) etw. auf die Seele binden (ugs.)

nài nỉ cầu khẩn (ai) hây quan tâm đến điều gì

(jmdm.) auf der Seele knien (ugs.)

nài nỉ cầu khẩn (ai) làm điều gì

(jmdm.) auf der Seele brennen (ugs.)

là yêu cầu cấp bách đối với ai

auf jmds. Seele liegen/lasten

jmdm. auf der Seele liegen/lasten (geh.)

đè nặng tâm hồn (ai), làm nặng trĩu lòng (ai)

aus ganzei/tiefster Seele

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) sâu sắc, hết sức, hoàn toàn

(b) tận đáy lòng, với tất cả tâm hồn

(jmdm.) aus der Seele sprechen/reden (ugs.)

nói đúng ý (ai), nói đúng điều ai đang nghĩ

jmdm. in die Seele schneiden

in jmds. Seele schneiden (geh.)

làm tổn thương ai sâu sắc, làm ai vô cùng lo lắng

in tiefster/in der Seele

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) sâu sắc, hết sức, hoàn toàn

(b) thật sự, thật lòng

mit ganzer Seele

với tất cả tấm lòng, với sự nhiệt tình

mit Leib u.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich /(Dat.) die Seele aus dem Leib schreien (ugs.)/

gào hết cỡ;

nài nỉ cầu khẩn (ai) hây quan tâm đến điều gì : (jmdm.) etw. auf die Seele binden (ugs.) nài nỉ cầu khẩn (ai) làm điều gì : (jmdm.) auf der Seele knien (ugs.) là yêu cầu cấp bách đối với ai : (jmdm.) auf der Seele brennen (ugs.) : auf jmds. Seele liegen/lasten đè nặng tâm hồn (ai), làm nặng trĩu lòng (ai) : jmdm. auf der Seele liegen/lasten (geh.) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) sâu sắc, hết sức, hoàn toàn : aus ganzei/tiefster Seele : (b) tận đáy lòng, với tất cả tâm hồn nói đúng ý (ai), nói đúng điều ai đang nghĩ : (jmdm.) aus der Seele sprechen/reden (ugs.) : jmdm. in die Seele schneiden làm tổn thương ai sâu sắc, làm ai vô cùng lo lắng : in jmds. Seele schneiden (geh.) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) sâu sắc, hết sức, hoàn toàn : in tiefster/in der Seele : (b) thật sự, thật lòng với tất cả tấm lòng, với sự nhiệt tình : mit ganzer Seele : mit Leib u.