Việt
chịu trách nhiệm
gánh trách nhiệm
Đức
verantworten
etw. verant worten
chịu trách nhiệm cho điều gì
ich kann das nicht verantworten
tôi không thề chịu trách nhiệm về chuyện ấy.
verantworten /(sw. V.; hat)/
chịu trách nhiệm; gánh trách nhiệm;
chịu trách nhiệm cho điều gì : etw. verant worten tôi không thề chịu trách nhiệm về chuyện ấy. : ich kann das nicht verantworten