Việt
làm kiệt sức
gây áp lực đốì với ai
làm suy sụp
Đức
hernehmen
die schlechte Nachricht hat ihn sehr hergenommen
tin buồn ấy đã khiến ông ta suy sụp.
hernehmen /(st. V.; hat)/
(landsch ) làm (ai) kiệt sức; gây áp lực đốì với ai; làm (ai) suy sụp;
tin buồn ấy đã khiến ông ta suy sụp. : die schlechte Nachricht hat ihn sehr hergenommen