Việt
gây bỏng
Anh
chemical burn
Đức
Verätzung
H314 Verursacht schwere Verätzungen der Haut und schwere Augenschäden.
H314 Gây bỏng da nặng và thương tích nặng cho mắt.
Warnung vor gesundheitsschädlichen oder ätzenden Stoffen
Cảnh báo chất gây hại cho sức khỏe hay gây bỏng
H281 Enthält tiefkaltes Gas; kann Kälteverbrennungen oder -verletzungen verursachen.
H281 Chứa khí cực lạnh; có thể gây bỏng lạnh hay thương tích vì lạnh.
[EN] chemical burn
[VI] gây bỏng (cho da, mắt)