Việt
gây bỏng
sự ăn mòn
sự hủy hoại
sự phá hỏng
vết bỏng do a-xít
Anh
cauterization med
burn n
chemical burn
Đức
Verätzung
Brandverletzung
Brandwunde
Verbrennung
Verätzung /die; -, -en/
sự ăn mòn; sự hủy hoại; sự phá hỏng (bởi a-xít);
vết bỏng do a-xít;
Verätzung /í =, -en/
vét, sự) bỏng (do) hóa chất.
[EN] chemical burn
[VI] gây bỏng (cho da, mắt)
Verätzung (Chemikalien/Alkali/Säure); (burn wound) Brandverletzung, Brandwunde, Verbrennung