Việt
gây cảm giác lăn tăn
có cảm giác như bị kiến bò
Đức
prickeln
der Sekt prickelt auf der Zunge
rượu sâm bạnh gây cảm giác lăn tăn ở lưỡi.
prickeln /[’pnkaln] (sw. V.; hat)/
gây cảm giác lăn tăn; có cảm giác như bị kiến bò;
rượu sâm bạnh gây cảm giác lăn tăn ở lưỡi. : der Sekt prickelt auf der Zunge