Việt
gây ra tiếng kêu ken két
gây ra tiếng kèn kẹt
Đức
knirschen
mit den Zähnen knirschen
nghiến răng ken két.
knirschen /[knirjan] (sw. V.; hat)/
gây ra tiếng kêu ken két; gây ra tiếng kèn kẹt;
nghiến răng ken két. : mit den Zähnen knirschen